Kiểu |
Moving Coil Dynamic |
Đáp ứng tần số |
20~12.000Hz |
Polar Pattern |
Supercardioid, đối xứng xoay quanh trục micro, đồng đều về tần số |
Độ nhạy (ở 1.000Hz) |
-85dB*(0,056mV)*0dB=1V/μbar |
Trở kháng |
600Ω |
Phasing |
Áp suất dương lên màng ngăn tạo ra điện áp dương trên chân 2 so với chân 3 |
Kết nối |
Đầu nối âm thanh chuyên nghiệp ba chân
(loại XLR nam) |
Case |
Thân bằng kim loại đúc sơn men kim loại với lưới thép cứng, sơn mờ tích hợp, khóa động, có thể điều chỉnh |
Núi khóa có thể điều chỉnh |
180° |
Khối lượng tịnh |
815 gram (28,75 oz) |