Công suất |
6 W (Trở kháng cao) |
Công suất đáp ứng |
Continuous pink noise: 9 W (8 Ω), 6 W (16 Ω)
Continuous program: 18 W (8 Ω), 12 W (16 Ω) |
Trở kháng |
100 V line: 1.7 kΩ (6 W), 3.3 kΩ (3 W)
70 V line: 830 Ω (6 W), 1.7 kΩ (3 W), 3.3 kΩ (1.5 W)
25 V line: 830 Ω (0.75 W), 1.7 kΩ (0.4 W), 3.3 kΩ (0.2 W)
16 Ω, 8 Ω |
Cường độ âm |
88 dB (1 W, 1 m) |
Đáp tuyến tần số |
65 Hz - 18 kHz (-10 dB), 45 Hz - 20 kHz (-20 dB) tại mức cài đặt 1/2 âm thanh tự do
(đo tại điểm lắp đặt trung tâm trần) |
Thành phần loa |
loa hình nón, đường kính 10 cm |
Đường kính lỗ gắn trần |
φ135 mm (độ dày tối đa của trần: 37 mm) |
Cổng kết nối |
Push-in connector (Bridging terminal-2 branch type) |
Dây nối tương thích |
Dây bọc cách điện 600 V Vinyl (dây IV hoặc HIV)
Dây đồng đặc: φ0.8 - φ1.6 mm (tương đương No. 20 - 15)
Dây đồng lõi 7 sợi xoắn: 0.75 - 1.25 m㎡ (tương đương AWG No. 18 - 17) |
Vật liệu |
Vành loa: nhựa ABS chống cháy
Lưới phủ: bằng thép, mạ trắng |
Kích thước |
φ155 × 117 (S) mm |
Khối lượng |
1 kg (bao gồm mặt trước) |
Phụ kiện đi kèm |
Panel …1, Paper pattern …1 |
Phụ kiện tùy chọn |
Vành chịu lực: HY-RR1 |